Việc nắm rõ thông số, độ sát thương các loại súng trong Pubg Mobile sẽ giúp các game thủ dễ dàng chọn được cho mình từng loại súng phù hợp trong mỗi trận chiến, mỗi vòng bo và từng trường hợp cụ thể. Hiện nay, Pubg có rất nhiều dòng súng và mỗi dòng lại có từng loại súng khác nhau nên nếu không tìm hiểu kỹ bạn sẽ dễ bị nhầm lẫn trong quá trình sử dụng.
Tìm hiểu độ sát thương các loại súng Pubg Mobile
Để tiện cho khách hàng trong việc nắm bắt thông tin Congnghe247.info sẽ phân theo từng dòng súng.
1. Súng ngắn
Loại súng
Sát thương
Độ giật
Khoảng cách
Tốc độ bắn
Băng đạn
Đạn
Thời gian hạ gục
P92
35
27/100
15 / 100
45 / 100
29
9mm
0,54s
P1911
41
30 / 100
15 / 100
30 / 100
7
.45 ACP (0,45)
0,75s
R1895
55
30 / 100
31 / 100
10 / 100
15
7.62mm
1.2s
P18C
23
25/100
10/100
67/100
17
9mm
0.42s
R45
55
43/100
25/100
16/100
6
.45 ACP (0,45)
0.75s
2. Súng săn nòng ngắn
Súng săn nòng ngắn
Loại súng
Sát thương
Độ giật
Khoảng cách
Tốc độ bắn
Băng đạn
Đạn
Thời gian hạ gục
Sawed Off
160
43/100
10/100
5/100
2
12 Gauge
0.25s
3. Súng Shotgun
Loại súng
Sát thương
Độ giật
Khoảng cách
Tốc độ bắn
Băng đạn
Đạn
Thời gian hạ gục
S686
216
78 / 100
13 / 100
6/ 100
12
12 Gauge
Tức thì
S1897
216
77 / 100
13 / 100
7 / 100
5
12 Gauge
Tức thì
S12k
198
86 / 100
9 / 100
14 / 100
5
12 Gauge
Tức thì
4. Súng máy hạng nhẹ
Loại súng
Sát thương
Độ giật
Khoảng cách
Tốc độ bắn
Băng đạn
Đạn
Thời gian hạ gục
M249
45
34/ 100
71 / 100
76/ 100
100
5.56mm
0.23s
DP-28
51
30/ 100
35/ 100
43/ 100
47
7.62mm
0.28s
5. Súng tiểu liên
Loại súng
Sát thương
Độ giật
Khoảng cách
Tốc độ bắn
Băng đạn
Đạn
Thời gian hạ gục
Uzi
26
31/ 100
22/ 100
72/ 100
25
9mm
0.29
UMP9
39
30/ 100
65/ 100
30/ 100
30
9mm
0.27
Vector
34
30/100
20/100
55 / 100
13
.45 ACP (0,45)
0,22s
Tommy Gun
40
44/100
38/100
60/100
30
.45 ACP (0,45)
0,34s
6. Súng trường tấn công
Súng tấn công M16A4
Loại súng
Sát thương
Độ giật
Khoảng cách
Tốc độ bắn
Băng đạn
Đạn
Thời gian hạ gục
AKM
49
34/100
60/100
61/100
30
7.6mm
0,30s
M16A4
49
34/100
64/100
10/100
30
5.56mm
0,22s
Scar-L
43
31/100
55/100
70/100
30
5.56mm
0.29s
M416
43
31/100
56/100
80/100
30
5.56mm
0,26s
Groza
49
32/100
60/100
72/100
30
7.62mm
0,24s
AUG
43
31/100
50/100
63/100
30
5.56mm
0.26s
7. DMRư/ Súng trường bắn tỉa
Loại súng
Sát thương
Độ giật
Khoảng cách
Tốc độ bắn
Băng đạn
Đạn
Thời gian hạ gục
SKS
53
47/100
60/100
31/100
10
7.62mm
0.20s
VSS
41
25/100
27/100
22/100
10
9mm
0,26 s
Mini14
46
35/100
64/100
48/100
20
5.56mm
0.30s
Mk14
61
57/100
80/100
26/100
10
7.62mm
0.18s
SLC
58
49/100
60/100
25/100
10
7.62mm
0,20s
8. Súng ngắm
Loại súng
Sát thương
Độ giật
Khoảng cách
Tốc độ bắn
Băng đạn
Đạn
Thời gian hạ gục
Kar98K
75
30 / 100
80 / 100
4 / 100
5
7.62mm
3,80 s
M24
79
33 / 100
96 / 100
5 / 100
5
7.62mm
1,80 s
AWM
120
35 / 100
100 / 100
4 / 100
5
300 Magnum
1,85 s
Win94
66
56 / 100
80 / 100
11 / 100
8
.45 ACP
1,20 s
Trên đây là chi tiết thông số các loại súng Pubg . Hãy tìm cho mình loại súng phù hợp nhất để luôn có thể an tâm mỗi khi tham chiến bạn nhé!
» Tin liên quan: