Những thuật ngữ chơi liên quân Mobile là ngôn ngữ đặc trưng riêng của game. Thông qua đó bạn có thể giao tiếp với đồng đội của mình để có thể vận dụng các chiến thuật hợp ý nhau hơn trong mỗi trận chiến. Vậy bạn đã biết đến bao nhiêu thuật ngữ trong game liên quân. Hãy cùng khám phá những thuật ngữ mới mẻ trong dòng game này bạn nhé!
Những thuật ngữ chơi game liên quân Mobile bạn cần biết
Ngoài các thuật ngữ chung trong game thì có các thuật ngữ về tướng, về kỹ năng, chiến thuật. Thông tin dưới đây sẽ cung cấp cho bạn chi tiết nhất.
1/ Thuật ngữ chung trong game liên quân Mobile
Thuật ngữ | Ý nghĩa |
Summoner | Là người chơi Liên Quân Mobile |
Creeps | Là những con lính |
Ace | Quét sạch |
HP | Máu |
MP | Năng lượng hay còn gọi là Mana |
AD | Sát thương vật lý (hay ám chỉ người chơi xạ thủ) |
AP | Sức mạnh phép thuật (hay ám chỉ người chơi pháp sư) |
KDA | Viết tắt của từ Kills/ Deaths/ Assists (Giết/ Chết/ Hỗ trợ). Tỉ số KDA = (Giết + Chết): Hỗ trợ |
Feed | Là chết mạng để bên kia có tiền |
Skill | Là kỹ năng |
Skin | Là trang phục |
Ult | Viết tắt của từ Ultimate tức là chiêu cuối, kỹ năng cuối cùng của tướng |
GG | GOOD GAME là 1 game hay hoặc là 1 trận đấy hập dẫn thường dùng sau khi trận đấu sắp hoặc đã kết thúc…chỉ có game thủ nước ngoài mới nói thế |
2/ Thuật ngữ về Tướng Liên Quân
Thuật ngữ | Ý nghĩa |
Hero | Tướng |
Tank | Tướng đỡ đòn |
Support | Tướng hỗ trợ |
DPS | Là viết tắt của từ “damage per second” tức là số sát thương gây ra mỗi giây |
3/ Thuật ngữ về chiến thuật
Thuật ngữ | Ý nghĩa |
Lane | Làn đường |
Top Lane | Đường trên (hay đường King Kong) |
Mid Lane | Đường giữa |
Bot Lane | Đường dưới (hay đường có Rồng) |
Jungle | Đi rừng |
Farm | Tiêu diệt lính |
Gank | Viết tắt của từ “Gang Kill” tức là phục kích một hay nhiều kẻ địch |
Last Hit | Hành động kết liễu một con lính để nhận tiền và kinh nghiệm cao hơn |
Auto Attack | Tự động đánh |
Harass | Gây sát thương liên tục lên tướng địch (hay gọi là quấy rối kẻ địch) |
Spam | Liên tục sử dụng kỹ năng nhanh nhất có thể |
Carry | Là người chơi gánh team |
Poke | Gây sát thương từ xa mà không nhận sát thương trả lại |
Roam | Di chuyển một cách thông minh trên bản đồ để giết kẻ địch |
Def | Tức là phòng thủ trụ hay phòng thủ nhà chính |
Cover | Là bảo vệ, bảo bọc. Ví dụ: cover cho AD (bảo vệ cho xạ thủ) |
4/ Thuật ngữ về kỹ năng Liên Quân Mobile
Thuật ngữ | Ý nghĩa |
CC | Kỹ năng hay hiệu ứng cản trở, vô hiệu hóa hành động đối phương như làm choáng, chậm, hất tung… |
Buff | Làm tăng chỉ số tạm thời cho tướng. Hầu hết các tướng hỗ trợ đều có khả năng buff. |
Crit | Viết tắt của từ “Critical Hit” tức là sát thương chí mạng |
Hãy ghi nhớ các thuật ngữ trong game liên quân Mobile để có thể phối hợp nhịp nhàng cùng đồng đội của mình để luôn giành chiến thắng bạn nhé!
» Tin liên quan:
- Tổng hợp 8 cách kiếm Vàng Liên Quân Mobile cực nhanh.
- Cách hack tướng Liên Quân Mobile miễn phí.
- Hướng dẫn nạp Quân Huy bằng tin nhắn Viettel.
- Cách lên bảng ngọc cho Xạ thủ Liên Quân Mobile chuẩn.