Thông số súng PUBG Mobile 2022, chỉ số Sát thương súng

Thông số súng trong PUBG Mobile 2022 hiện được người chơi game PUBG Mobile rất quan tâm. Đặc biệt là những người chơi mới. Chỉ cần nắm được thông số các loại súng thì có thể dễ dàng tính được độ sát thương súng trong PUBG Mobile. Từ đó, lựa chọn được những combo súng tốt nhất để dành TOP 1 trong game.

Chỉ số các loại súng trong PUBG Mobile 2022

Thông số súng trong PUBG Mobile 2022, chỉ số Sát thương súng

Các loại súng trong PUBG Mobile gồm có:

1. Súng bắn tỉa (SR) PUBG Mobile 2022

Loại súng Thông số chi tiết
AWM
  • Sát thương 120
  • Tốc độ đường đạn: 945m/s
  • Băng đạn basic: 5 viên
  • Chế độ: Single
  • Độ chậm giữa 2 viên: 1.85s
M24
  • Sát thương chiếm 79
  • Tốc độ đường đạn: 790m/s
  • Băng đạn basic: 5 viên
  • Chế độ: Single
  • Độ chậm giữa 2 viên: 1.8s
Win94
  • Sát thương là 66
  • Tốc độ đường đạn: 760m/s
  • Băng đạn basic: 5 viên
  • Chế độ: Single
  • Zero Distance: 100-500m
Kar98k
  • Sát thương chiếm 75
  • Tốc độ đường đạn: 760m/s
  • Băng đạn basic: 5 viên
  • Chế độ: Single
  • Độ chậm giữa 2 viên: 1.9s

2. Trường súng khẩu (AR) PUBG Mobile 2022

Loại súng Thông số chi tiết
AKM
  • Sát Thương là 49
  • Đường đạn tốc độ: 715m / s
  • Khoảng cách 0: 100 đến 400m
  • Băng đạn cơ bản: 30 viên
  • Mode: Auto and Unit
Groza
  • Sát thương 49
  • Đường đạn tốc độ: 715m / s
  • Khoảng cách 0: 100 đến 300m
  • Băng đạn cơ bản: 30 viên
  • Mode: Auto and Unit
M16A4
  • Sát thương 43
  • Đường đạn tốc độ: 900m / s
  • Khoảng cách 0: 100 đến 500m
  • Băng đạn cơ bản: 30 viên
  • Chế độ: Đơn – Burst
  • Độ chậm giữa 2 viên: 0,0075s
Scar-L
  • Sát thương 41
  • Đường đạn tốc độ: 870m / s
  • Khoảng cách 0: 100 đến 600m
  • Băng đạn cơ bản: 30 viên
  • Chế độ: Đơn – Burst
  • Độ chậm giữa 2 viên: 0,096s
M416
  • Sát thương 41
  • Tốc độ đường đạn: 880m/s
  • Zero Distance: 100 đến 600m
  • Băng đạn basic: 30 viên
  • Chế độ: Single – Burst
  • Độ chậm giữa 2 viên: 0.086s
AUG A3
  • Sát thương 44
  • Tốc độ đường đạn: 940m/s
  • Zero Distance: 100 đến 500m
  • Băng đạn basic: 30 viên
  • Chế độ: Single – Burst
  • Độ chậm giữa 2 viên: 0.086s

3. Súng bắn tỉa tự động (DMR) PUBG Mobile 2022

Loại súng Thông số chi tiết
SKS
  • Sát thương chiếm 53
  • Độ giật: 47/100
  • Khoảng cách: 60/100
  • Băng đạn basic: 10 viên
  • Chế độ: Single
  • Độ chậm giữa 2 viên: 0.20s
SLR
  • Sát thương là 58
  • Độ giật: 49/100
  • Khoảng cách 60/100
  • Băng đạn: 10
  • Độ chậm giữa 2 viên: 0,20s
Mini 14/QBU
  • Sát thương là 46
  • Độ giật: 35/100
  • Khoảng cách: 64/100
  • Băng đạn: 20-30
  • Độ chậm giữa 2 viên: 0,30s

4. Súng tiểu liên (SMG) PUBG Mobile 2022

Loại súng Thông số chi tiết
Vector
  • Sát thương 31
  • Tốc độ đường đạn: 350m/s
  • Băng thông: 19
  • Kích thước đạn: 9mm
  • Đạn sau khi mở rộng là 33
UMP9
  • Sát thương 35
  • Tốc độ đường đạn: 400m/s
  • Băng đạn: 30
  • Thời gian trễ 2 viên: 0.092s
  • Chế độ: đơn, burst và tự động
Tommy gun
  • Sát thương: 40
  • Tốc độ đường đạn: 280m/s
  • Thời gian trễ: 0.086s
  • Loại đạn: 45 ACP
  • Băng đạn: 30

»Danh sách: Các goi cuoc 4G Viettel giá rẻ nhiều ưu đãi hỗ trợ chơi game.

5. Súng săn (Shotgun) PUBG Mobile 2022

Loại súng Thông số chi tiết
S686
  • Thương hiệu là 26
  • Đạn tốc độ: 370 m / s
  • Thời gian trễ của 2 viên: 0.200s
  • Mode: Single
  • Băng đạn: 12
DBS
  • Sát thương: 26
  • Shot mode: single
  • Băng đạn: 14
  • Loại đạn: 12 Gauge

6. Súng lục trong PUBG Mobile 2022

Loại súng Thông số chi tiết
P1911
  • Sát thương 41
  • Đường đạn tốc độ: 250 m / s
  • Mode: single
  • Băng đạn: 7
  • Mở rộng băng đạn: 12
R1895
  • Sát thương 55
  • Đạn tốc độ 330 m / s
  • Thời gian giữa các lần bắn: 0,400s
  • Mode: Single
  • Băng đạn: 7

Trên đây là thông số các loại súng trong PUBG PC của tất cả các loại súng. Hy vọng thông tin này sẽ có ích cho bạn!

»Tin tức liên quan:

Exit mobile version